Các từ liên quan tới あまんじゃく (小説)
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
perverse person
mah-jongg parlour
じゃあ じゃ
nào
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng