Các từ liên quan tới あま市七宝焼アートヴィレッジ
七宝焼き しっぽうやき
cloisonné (là một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các đồ vật bằng kim loại bằng vật liệu màu được giữ cố định hoặc ngăn cách bằng dải hoặc dây kim loại, thường là vàng)
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
七宝 しっぽう
bát bảo (kỹ thuật làm đồ vật trang trí bằng cách sử dụng kỹ thuật lắp mảnh men sứ màu)
七珍万宝 しっちんまんぽう
bảy báu vật và nhiều thứ quý giá khác
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).