あみぼう
Que đan

あみぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あみぼう
あみぼう
que đan
編み棒
あみぼう
que đan
Các từ liên quan tới あみぼう
sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức
tất nhiên; hiển nhiên
công tử bột
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
網星 あみぼし
Chinese "Neck" constellation (one of the 28 mansions)
net fishing
rough sea