あらうみ
Rough sea

あらうみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらうみ
あらうみ
rough sea
荒海
あらうみ
biển lắm sóng to
Các từ liên quan tới あらうみ
裏編み うらあみ
khâu, đan kim tuyến
絡み合う からみあう
bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau
粗い網 あらいあみ あらいもう
mạng(lưới) thô
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
que đan
net fishing
荒波 あらなみ
biển nổi sóng; sóng gầm rú