あんきも
☆ Danh từ
Gan cá câu.

あんきも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんきも
あんきも
gan cá câu.
有る
ある
có
あん肝
あんきも
ankimo (một món ăn Nhật Bản được làm từ gan cá)
或
ある
mỗi
或る
ある
một~nọ
在る
ある
có
Các từ liên quan tới あんきも
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
実のある じつのある みのある
chân thực
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
ある日 あるひ
bữa nọ
ある時 あるとき
có khi