文
あや ふみ もん ぶん「VĂN」
☆ Danh từ
Câu
サミット
の
最終日
に
発表
される
予定
の
声明文
Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.
あいまい
文
Câu văn không rõ nghĩa
Văn chương
文壇
に
打
って
出
る
Bắt đầu sự nghiệp văn chương/ bước vào văn đàn .
文
を
作
る
Sáng tác văn chương .
文章
の
内容
が
貧弱
だ
Văn chương có nội dung nghèo nàn
Văn tự.
文字
を
印
する
人
Người đóng dấu văn tự

Từ đồng nghĩa của 文
noun
Từ trái nghĩa của 文
あや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あや
文
あや ふみ もん ぶん
câu
あや
wow, whoa
Các từ liên quan tới あや
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
あやかし あやかし
ma quỷ
綾絹 あやぎぬ あやきぬ
vải lụa dệt chéo
言葉のあや ことばのあや
hình thái tu từ
子供をあやす こどもをあやす
dỗ
あやつり人形 あやつりにんぎょう
nộm.
綾織物 あやおりもの あやおりぶつ
vải (len) có hình vẽ; dệt gấm vóc
肖り者 あやかりもの あやかりしゃ
người may mắn