Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
冷やりと ひやりと
ớn lạnh
ひとりあて
per person
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
目のやり場 めのやりば
nơi để nhìn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét