冷やりと
ひやりと
「LÃNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ớn lạnh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 冷やりと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷やりとする/ひやりとする |
Quá khứ (た) | 冷やりとした |
Phủ định (未然) | 冷やりとしない |
Lịch sự (丁寧) | 冷やりとします |
te (て) | 冷やりとして |
Khả năng (可能) | 冷やりとできる |
Thụ động (受身) | 冷やりとされる |
Sai khiến (使役) | 冷やりとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷やりとすられる |
Điều kiện (条件) | 冷やりとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷やりとしろ |
Ý chí (意向) | 冷やりとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷やりとするな |