やにとり
やにとり
☆ Danh từ
Thiết bị gỡ keo
やにとり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やにとり
indiscriminately
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
冷やりと ひやりと
ớn lạnh
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
sự môi giới, nghề môi giới
người keo kiệt, người bủn xỉn
鶏小屋 にわとりごや とりごや
chuồng gà
sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật, đồ sứ Nhật, lụa Nhật, sơn bằng sơn mài Nhật, sơn đen bóng