Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感謝感激雨あられ かんしゃかんげきあめあられ
biết ơn sâu sắc
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
雨だれ あまだれ
giọt nước mưa, giọt mưa, hạt mưa
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
雨霰 あめあられ
Diễn tả cái gì đó rơi xuống như mưa bão
あられ
mưa đá; một loại bánh
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát