Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
霰石 あられいし アラレいし
(khoáng) aragonit
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
霰弾
đạn cỗ to; bắn
雛霰 ひなあられ
món bánh làm từ bột gạo ăn trong ngày lễ hinamatsuri
霰粒腫 さんりゅうしゅ せんりゅうしゅ
chắp
霰弾銃
súng săn
雨 あめ
cơn mưa