Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有らん限り あらんかぎり
phần có được; tất cả; càng nhiều càng tốt
ある限り あるかぎり
miễn là
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
あんあんり
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
粗利 あらり あら り
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
あらり
限りだ かぎりだ
rất
中限り なかかぎり
sự giao hàng vào tháng sau.