あらり
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.

あらり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらり
あらり
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
有る
ある
có
或
ある
mỗi
粗利
あらり あら り
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
或る
ある
một~nọ
在る
ある
có
Các từ liên quan tới あらり
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
実のある じつのある みのある
chân thực
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
ある日 あるひ
bữa nọ
ざらにある ザラにある
common (of objects, abstract things), usual
数ある かずある
nhiều