あら捜し
あらさがし「SƯU」
☆ Danh từ
Kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
全知全能
の
神様
でさえ
私
の
欠点
を
知
りながら
我慢
してくださるのに、
隣人
ときたら
無知
なくせに
私
のあら
捜
しばかりしている。
Ngay cả thánh thần thập toàn đến thế cũng chấp nhận những tật xấu của tôi, vậy mà hàng xóm của tôi suốt ngày chỉ biết soi mói, bới lông tìm vết .

あら捜し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あら捜し
あら捜しする あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
人捜し ひとさがし
săn lùng tội phạm
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
捜し物 さがしもの
vật đang được tìm kiếm
絵捜し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố
枕捜し まくらさがし
sự ăn trộm phòng ngủ hoặc kẻ trộm
宝捜し たからさがし
tích lũy đi săn
家捜し やさがし いえさがし
lục soát nhà; khám xét nhà; tìm kiếm trong nhà