Kết quả tra cứu あら探し
Các từ liên quan tới あら探し
あら探し
あらさがし
「THAM」
☆ Danh từ
◆ Kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; ; tật xấu; thói quen xấu; chỉ trích
あら
探
しをする
癖
Thói xấu bới lông tìm vết
あら
探
しの
好
きな
人
Người thích chỉ trích người khác
あら
探
しをしたがる
Người hay chỉ trích .

Đăng nhập để xem giải thích