Kết quả tra cứu あら探しする
Các từ liên quan tới あら探しする
あら探しする
あらさがし あらさがしする
◆ Bắt bẻ
言葉遣
いの
正確
さについてあら
探
しをする
Bắt bẻ đúng sai trong lời ăn tiếng nói
僕
には、
ガールフレンド
の
言
うことすべてにあら
探
しをしてしまう
悪
いくせがある
Tôi có thói quen xấu là luôn bắt bẻ lời ăn tiếng nói của bạn gái .

Đăng nhập để xem giải thích