Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ありあまる富
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
有り余る ありあまる
thừa thãi; dư thừa
ある限り あるかぎり
miễn là
実りある みのりある
rewarding, fruitful, fertile, productive, bountiful
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
tàm tạm; cũng được.
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp