有り余る
ありあまる「HỮU DƯ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thừa thãi; dư thừa

Bảng chia động từ của 有り余る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有り余る/ありあまるる |
Quá khứ (た) | 有り余った |
Phủ định (未然) | 有り余らない |
Lịch sự (丁寧) | 有り余ります |
te (て) | 有り余って |
Khả năng (可能) | 有り余れる |
Thụ động (受身) | 有り余られる |
Sai khiến (使役) | 有り余らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有り余られる |
Điều kiện (条件) | 有り余れば |
Mệnh lệnh (命令) | 有り余れ |
Ý chí (意向) | 有り余ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 有り余るな |