Kết quả tra cứu ありがとう
Các từ liên quan tới ありがとう
有難う
ありがとう
「HỮU NAN」
☆ Liên từ, thán từ, cụm từ
◆ Cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
あらためて、とても
楽
しい
ランチ
を
有難
うございました
Cám ơn một lần nữa vì bữa trưa rất vui và thú vị
私共
の
名古屋校
の
主任英語教官
の
職
にご
応募
いただきまして
誠
に
有難
うございました
Cám ơn anh rất nhiều vì đã ứng tuyển vào vị trí trưởng khoa anh ngữ của Trường đại học Nagoya chúng tôi
ご
検討
いただきまして
有難
うございます
Cám ơn vì đã xem xét, nghiên cứu giúp tôi .

Đăng nhập để xem giải thích