どうも有難う
どうもありがとう
☆ Cụm từ
Xin cám ơn!.

どうも有難う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうも有難う
どうも有難うございます どうもありがとうございます
xin cảm ơn rất nhiều, xin chân thành cảm ơn
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
Xin chào
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành
有難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ