Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうも有難う
どうもありがとう
Xin cám ơn!.
どうも有難うございます どうもありがとうございます
xin cảm ơn rất nhiều, xin chân thành cảm ơn
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ
どうもう
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
どうも
Xin chào
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành
有難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
どう見ても どうみても
bất kể bạn nhìn vào nó như thế nào
Đăng nhập để xem giải thích