ありたやき
Aritware (porcelain)

ありたやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ありたやき
ありたやき
Aritware (porcelain)
有田焼き
ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
有田焼
ありたやき
đồ gốm sứ Arita
Các từ liên quan tới ありたやき
chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ, nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
vỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao), bồn chồn như ngồi trên đống lửa
八つあたりに やつあたりに やっつあたりに
bừa bãi, ẩu
bừa bãi, ẩu
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo