やつあたりに
Bừa bãi, ẩu

やつあたりに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やつあたりに
やつあたりに
bừa bãi, ẩu
八つあたりに
やつあたりに やっつあたりに
bừa bãi, ẩu
Các từ liên quan tới やつあたりに
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
あやつり人形 あやつりにんぎょう
nộm.
八つ当たり やつあたり
sự cáu giận lung tung
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo