Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件 じけん
đương sự
有り触れた ありふれた
bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
ふあたり
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)