Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
貨客 かきゃく
hàng hoá và hành khách
あるぜんちん
Argentina
船級 せんきゅう
hệ thống phân cấp tàu, hệ thống phân loại tàu
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
客船 きゃくせん
tàu du lịch
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).