Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あわしま堂
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
khung gầm (ô tô, máy bay...)
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
waah waah! (crying)
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo
足回り あしまわり
khung gầm (ô tô, máy bay...)
後回し あとまわし
sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại