Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
後退回復 こうたいかいふく
phục hồi tệp quay lùi
後に回す あとにまわす
Tạm gác lại
後退ファイル回復 こうたいファイルかいふく
phục hồi tệp quay lui
後手に回る ごてにまわる
bị tụt hậu, không kịp trở tay