Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娼婦 しょうふ
gái bán hoa, gái mại dâm
彼女 かのじょ
chị ta
婦女 ふじょ
nữ giới
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy