Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あわんあわん音頭
waah waah! (crying)
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
あわてん坊 あわてんぼう
người vội vàng hấp tấp
買わんである かわんである
cần phải mua
must buy
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye