あらわ
Sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng

あらわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらわ
あらわ
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần.
露
あらわ ロ ろ つゆ
sương
露わ
ろわ あらわ
sự bóc trần
Các từ liên quan tới あらわ
馬脚をあらわす ばきゃくをあらわす
bộc lộ bản chất thật của một người; bị phơi bày (nói dối...)
現す あらわす
biểu lộ
荒業 あらわざ
lao động tay chân; kỹ thuật dùng sức ném đối thủ ra sau trong võ thuật
現わす あらわす
thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
現れ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý
現われ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
表れ あらわれ
sự biểu thị; biểu lộ; chỉ định; biểu hiện