あんか
Sự rẻ, sự rẻ tiền
☆ Danh từ
Lò sưởi chân

あんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんか
あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền
安価
あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền
案価
あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền
行火
あんか
lò suởi đặt dưới giường
案下
あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền
Các từ liên quan tới あんか
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày, người trang trí, người thiết kế (vườn, công viên...)
quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê, cốt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
図案家 ずあんか
nhà thiết kế
安価な あんかな
rẻ mạt
保安課 ほあんか
bộ phận an ninh, bộ phận bảo an
餡掛け あんかけ
nước xốt hồ bột dày làm (của) kuzu hoặc katakuriko rắc bột
餡かけ あんかけ
củ dong riềng hoặc tinh bột khoai tây cho vào nấu đặc nhân với nước cốt