ほあんかん
Quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê, cốt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận

ほあんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほあんかん
ほあんかん
quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê, cốt).
保安官
ほあんかん
sĩ quan hoà bình
Các từ liên quan tới ほあんかん
郡保安官 ぐんほあんかん
quận trưởng
sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
Gramineae
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
ổ,cuốn,sự tròng trành,by) trôi đi,rền,tiền,xylanh,chảy cuồn cuộn (sông,tan đi,đọc sang sảng,lăn đi,sóng cuồn cuộn,làm cho cuồn cuộn,bao lại,xuất hiện bất thình lình,chảy,lăn vào,đọc rung lên,đọc sang sảng dõng dạc,ổ bánh mì nhỏ,bọc lại,lăn ra,lăn tròn,súc,sự lắc lư,tiếng sấm vang rền,đổ hồi (sấm,nghĩa mỹ),lời nói thao thao nhịp nhàng,tang,văn kiện,tròng trành,sự lăn tròn,(từ mỹ,quay quanh,đổ dồn tới,trục lăn,đánh ngã lăn ra,lộn vòng,trôi đi,cuộn,hồi trống vang rền,quấn,năm tháng...),đến tới tấp,lăn mình,hát ngân vang,lăn ra ngoài,biển),+ on,gói lại,hồ sơ,tập tiền,con lăn,cán,dáng đi lắc lư,vần,trục,trôi qua (thời gian,trục cán,chạy,lăn ra xa,trôi qua,lăn,cuộn lại,danh sách,mép gập xuống,xuất hiện,tích luỹ,trống...),cán được
vô ích; vô vọng.
sự rẻ, sự rẻ tiền
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí.