図案家
ずあんか「ĐỒ ÁN GIA」
☆ Danh từ
Nhà thiết kế

図案家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図案家
図案 ずあん
đồ án.
案内図 あんないず
hướng dẫn bản đồ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
製図家 せいずか
người chuyên vẽ bản đồ
家系図 かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
地図/乗換案内ソフト ちず/のりかえあんないソフト
Địa chỉ/bản đồ phần mềm hướng dẫn chuyển đổi.