安固
あんこ やすかた「AN CỐ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
An toàn; vững chắc; chắc chắn; ổn định

あんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんこ
安固
あんこ やすかた
an toàn
餡こ
あんこ
mứt đậu đỏ
鮟鱇
あんこ あんこう アンコウ
người câu cá, cá vảy chân