安固
あんこ やすかた「AN CỐ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
An toàn; vững chắc; chắc chắn; ổn định

あんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんこ
安固
あんこ やすかた
an toàn
餡こ
あんこ
mứt đậu đỏ
鮟鱇
あんこ あんこう アンコウ
người câu cá, cá vảy chân
Các từ liên quan tới あんこ
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa
người câu cá, cá vảy chân
the underworld
餡ころ あんころ
mochi bọc mứt đậu ngọt
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗香 あんこう
hương thơm thoang thoảng; hương thơm nhẹ nhàng
安康 あんこう
calm and peaceful period of time
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)