Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安全保障
あんぜんほしょう
sự an toàn
sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
集団安全保障 しゅうだんあんぜんほしょう
sự an toàn tập thể
地域安全保障 ちいきあんぜんほしょう
sự an toàn địa phương
安全保障会議 あんぜんほしょうかいぎ
Hội đồng bảo an Nhật bản
安全保障条約 あんぜんほしょうじょうやく
hiệp ước an toàn (hiệp ước giữa hai hay nhiều nước về vấn đề an ninh); Hiệp ước an toàn Mỹ - Nhật
国土安全保障省 こくどあんぜんほしょうしょう
Bộ An ninh nội địa Hoa Kỳ
安全保障理事会 あんぜんほしょうりじかい
Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc
米国土安全保障省 べいこくどあんぜんほしょうしょう
Bộ an ninh nội địa Hoa Kỳ
「AN TOÀN BẢO CHƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích