地域安全保障
ちいきあんぜんほしょう
☆ Danh từ
Sự an toàn địa phương

地域安全保障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地域安全保障
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
安全地域 あんぜんちいき
sinh địa.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương