あんだ
☆ Danh từ
Dầu

あんだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんだ
あんだ
dầu
安打
あんだ
cú ném bóng an toàn (bóng chày)
編む
あむ
bện
虻
あぶ あむ アブ
mòng
Các từ liên quan tới あんだ
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
無安打 むあんだ
không có cú đánh nào
chiên ngập mỡ; rán cho nhiều mỡ; nấu ngập mỡ.
本を編む ほんをあむ
biên tập sách
髪を編む かみをあむ
vấn tóc.
アンダンスー あんだんすー
Andansu: Món ăn của Okinawa, chế biến bằng cách xào tương Miso với mỡ lợn.
内野安打 ないやあんだ
Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)