あんだぎ
☆ Tính từ
Chiên ngập mỡ; rán cho nhiều mỡ; nấu ngập mỡ.

あんだぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あんだぎ
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
loại bánh rán của Okinawan.
サーターアンダギー さーたーあんだぎー サータアンダーギー
sata andagi, Okinawan sweet deep-fried bun similar to a doughnut
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
cuộc hành hương, đi hành hương
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm
dầu
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được