行脚
あんぎゃ「HÀNH CƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du

Từ đồng nghĩa của 行脚
noun
Bảng chia động từ của 行脚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行脚する/あんぎゃする |
Quá khứ (た) | 行脚した |
Phủ định (未然) | 行脚しない |
Lịch sự (丁寧) | 行脚します |
te (て) | 行脚して |
Khả năng (可能) | 行脚できる |
Thụ động (受身) | 行脚される |
Sai khiến (使役) | 行脚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行脚すられる |
Điều kiện (条件) | 行脚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行脚しろ |
Ý chí (意向) | 行脚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行脚するな |
あんぎゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんぎゃ
行脚
あんぎゃ
đi hành hương
あんぎゃ
cuộc hành hương, đi hành hương
Các từ liên quan tới あんぎゃ
行脚僧 あんぎゃそう
một nhà sư tu hành khắp các quốc gia
雲水行脚 うんすいあんぎゃ
nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
oa oa (tiếng em bé khóc)
sự làm phản, sự mưu phản
không nói nên lời, trạng thái không thể tranh luận
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác