Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何 なに なん
cái gì.
ふんなんに
in plenty, fully
なんにも
không có gì, không có bất cứ điều gì, không có bất cứ thứ gì
こんなに
như thế này
そんなに
đến thế; đến như vậy; như thế
あんなに
đến như thế
どんなに
thế nào cũng; kiểu gì cũng
何にも なににも なんにも
mọi thứ; mọi thứ