暗緑
あんりょく くらみどり「ÁM LỤC」
☆ Danh từ
Màu xanh lục đậm

あんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんりょく
暗緑
あんりょく くらみどり
màu xanh lục đậm
あんりょく
dark green
Các từ liên quan tới あんりょく
dark green
暗緑色 あんりょくしょく くらりょくしょく
màu xanh lục đậm
good ideor plan
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sự trúng độc thức ăn
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
myriad green leaves