Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗緑
あんりょく くらみどり
màu xanh lục đậm
あんりょく
dark green
あんりょくしょく
暗緑色 あんりょくしょく くらりょくしょく
りょうあん
good ideor plan
りょくりん
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
あんあんり
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
しょくあたり
sự trúng độc thức ăn
あく取り あくとり
lọc cặn
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động