緑林
りょくりん「LỤC LÂM」
☆ Danh từ
Rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm

りょくりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょくりん
緑林
りょくりん
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật
りょくりん
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật
Các từ liên quan tới りょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
dark green
myriad green leaves
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
dark green
rain green forest