ばんりょく
Myriad green leaves

ばんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばんりょく
ばんりょく
myriad green leaves
万緑
ばんりょく
muôn sắc xanh
蛮力
ばんりょく
cầm thú bắt buộc
Các từ liên quan tới ばんりょく
万緑一紅 ばんりょくいっこう
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa muôn vàn màu xanh
万緑叢中紅一点 ばんりょくそうちゅうこういってん
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa biển lá xanh
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi
gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, bánh mì, bố trí cán bộ nhân viên cho
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
dark green
tính keo kiệt, tính bủn xỉn