Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あゝ上野駅
ゝ くりかえし
biểu thị cho sự lặp lại trong Hiragana
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
上野戦争 うえのせんそう
Battle of Ueno (battle of the Boshin war, 1868)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim