Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あゝ離婚式
ゝ くりかえし
biểu thị cho sự lặp lại trong Hiragana
離婚 りこん
sự ly hôn
離婚劇 りこんげき
vấn đề lý hôn, kịch ly hôn
離婚届 りこんとどけ
giấy đăng ký ly hôn chính thức
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
金婚式 きんこんしき
lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, lễ cưới vàng, đám cưới vàng; ngày kỷ niệm cưới
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc
藁婚式 わらこんしき
kỉ niệm lễ cưới rơm