Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゝ くりかえし
biểu thị cho sự lặp lại trong Hiragana
離婚 りこん
sự ly hôn
離婚劇 りこんげき
vấn đề lý hôn, kịch ly hôn
離婚届 りこんとどけ
giấy đăng ký ly hôn chính thức
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
藁婚式 わらこんしき
kỉ niệm lễ cưới rơm
銀婚式 ぎんこんしき
đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)
結婚式 けっこんしき
cưới xin