言い切る
いいきる「NGÔN THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Quả quyết, khẳng định

Từ đồng nghĩa của 言い切る
verb
Bảng chia động từ của 言い切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い切る/いいきるる |
Quá khứ (た) | 言い切った |
Phủ định (未然) | 言い切らない |
Lịch sự (丁寧) | 言い切ります |
te (て) | 言い切って |
Khả năng (可能) | 言い切れる |
Thụ động (受身) | 言い切られる |
Sai khiến (使役) | 言い切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い切られる |
Điều kiện (条件) | 言い切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い切れ |
Ý chí (意向) | 言い切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い切るな |
いいきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいきる
言い切る
いいきる
Quả quyết, khẳng định
いいきる
tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, xướng lên, tuyên bố bãi bỏ
Các từ liên quan tới いいきる
quần áo, y phục
sự thở hổn hển,nói hổn hển,thở hổn hển,mong muốn thiết tha,sự đập thình thình,hơi thở hổn hển,khao khát
払いきる はらいきる
trả hết
buy up
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ