るいへき
Thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ

るいへき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るいへき
るいへき
thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ.
塁壁
るいへき
thành lũy
Các từ liên quan tới るいへき
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
outer wall
biển cả, biển khơi
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh