切り入る
きりいる きりはいる「THIẾT NHẬP」
☆ Động từ
Tấn công bất ngờ (bằng máy bay...), đột kích vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Moi móc ra, bới ra

Bảng chia động từ của 切り入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り入る/きりいるる |
Quá khứ (た) | 切り入った |
Phủ định (未然) | 切り入らない |
Lịch sự (丁寧) | 切り入ります |
te (て) | 切り入って |
Khả năng (可能) | 切り入れる |
Thụ động (受身) | 切り入られる |
Sai khiến (使役) | 切り入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り入られる |
Điều kiện (条件) | 切り入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り入れ |
Ý chí (意向) | 切り入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り入るな |
きりいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりいる
切り入る
きりいる きりはいる
moi móc ra, bới ra
きりいる
cuộc tấn công bất ngờ
Các từ liên quan tới きりいる
きりきり舞い きりきりまい
cực kỳ bận bịu (với công việc)
できる限り早い できるかぎりはやい
nhanh nhất có thể
飽き足りる あきたりる
hài lòng
降りしきる ふりしきる
trận mưa như trút nước xuống
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng ; chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, xoáy cuộn rồi ri xuống
quần áo, y phục
払いきる はらいきる
trả hết
入り切る はいりきる
ăn khớp với