Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きるい
quần áo, y phục
着類
牡蠣類 かきるい
họ hàu
敵塁 てきるい
thành lũy của địch.
石塁 せきるい
pháo đài đá
サービス機器類 サービスききるい
thiết bị dùng cho dịch vụ
肉鰭類 にくきるい
giống cá vây thùy
容器類 ようきるい
Danh sách các loại `thùng, bình, hộp` (được sử dụng trong ngành xây dựng)
loại hộp đựng
食器類 しょっきるい
dụng cụ ăn uống ( dao, dĩa, chén,..)