Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いいとも青年隊
ヒトラー青年隊 ヒトラーせいねんたい
Hitler Youth (tổ chức bán quân sự của Đảng Quốc xã, tồn tại từ 1922 đến 1945)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
青年 せいねん
gã
青年となる せいねんとなる
thành nhân.
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
青年輩 せいねんはい せいねんともがら
người trẻ tuổi
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp