言い直す
Tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn

Bảng chia động từ của 言い直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い直す/いいなおすす |
Quá khứ (た) | 言い直した |
Phủ định (未然) | 言い直さない |
Lịch sự (丁寧) | 言い直します |
te (て) | 言い直して |
Khả năng (可能) | 言い直せる |
Thụ động (受身) | 言い直される |
Sai khiến (使役) | 言い直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い直す |
Điều kiện (条件) | 言い直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い直せ |
Ý chí (意向) | 言い直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い直すな |
いいなおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいなおす
言い直す
いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
Các từ liên quan tới いいなおす
sự đúc lại ; vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, ; các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
come, go, stay
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
鋳直す いなおす
đúc lại
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng
này này